Tết Huế

Tết ở Huế không chỉ là thời khắc chuyển giao năm cũ sang năm mới, mà còn là một khoảnh khắc thiêng liêng để con người trở về với cội nguồn. Trong lòng cố đô, Tết mang dáng dấp của sự tĩnh lặng, của những nghi lễ cổ truyền được gìn giữ qua bao thế hệ. Từ triều Nguyễn đến nay, Huế vẫn giữ được nét riêng trong cách đón Tết – trang nghiêm, thanh nhã và đầy chiều sâu văn hóa.

Hoa mai, bếp lửa, tiếng cười, và sắc màu áo ấm – tất cả làm nên hương vị Tết riêng biệt của Huế. Trong từng khoảnh khắc, từ sắc mai trước hiên nhà đến ánh mắt của ông bà ngày đầu năm, người Huế sống Tết với tất cả sự chậm rãi, thanh nhã và kết nối sâu sắc với cội nguồn. Bằng lăng kính “Tâm Niệm” – gồm bốn trụ cột: Gia đình, Tình người, Lẽ sống, và Tâm linh – Tết Huế hiện lên không chỉ là lễ hội mà là nghi lễ sống.

Mai vàng trước hiên

Cành mai vàng nở trước hiên nhà cổ Huế, báo hiệu xuân về

Hoa mai vàng, với sắc màu rực rỡ nhưng không chói lóa, là loài hoa đặc trưng của miền Trung và miền Nam Việt Nam, đặc biệt phổ biến ở Huế mỗi dịp Tết đến xuân về. Theo sử liệu, mai đã được trồng từ thời các chúa Nguyễn, xuất hiện trong vườn ngự uyển và các phủ đệ của hoàng tộc. Người Huế xem mai như biểu tượng của sự thanh cao, bền bỉ và phúc lộc. Trước Tết, các gia đình thường chọn một cành mai đẹp để đặt nơi trang trọng nhất trong nhà, thường là trước bàn thờ tổ tiên hoặc giữa gian chính. Có tục lệ rằng nếu mai nở đúng giao thừa thì năm đó sẽ gặp nhiều may mắn. Người Huế không chỉ ngắm mai, mà còn “lắng” mai – cảm nhận sự chuyển mình của đất trời qua từng nụ hoa hé mở, như một lời nhắn nhủ nhẹ nhàng từ thiên nhiên về sự khởi đầu mới.

Cành mai nhỏ, tán vươn dài trước hiên ngói, mang đến sắc vàng tinh khiết đầu xuân – không ồn ã như pháo nổ, mà trầm mặc như một lời khấn thầm. Khác với miền Nam chuộng mai to, người Huế thường trồng mai nhánh nhỏ, thân gầy, tán vươn dài – tượng trưng cho sự thanh nhã và kín đáo. Mai không chỉ là hoa, mà là biểu tượng của thời gian, của sự tuần hoàn vũ trụ và lòng thành kính với tổ tiên trong dịp Tết (Nguyễn & Lê, 2021). Bên hiên nhà cổ, cành mai vươn qua mái ngói, lặng lẽ nhưng đầy sinh khí – như linh hồn của mùa xuân Huế.

Cội mai Tết – Gốc rễ của văn hóa và ký ức gia đình

Cội mai Tết lâu năm giữa sân, biểu tượng cho ký ức gia đình.

Người Huế xưa trồng mai vàng trước sân không chỉ vì vẻ đẹp thanh nhã của loài hoa này, mà còn vì những giá trị văn hóa, tinh thần và phong tục sâu sắc gắn liền với đời sống cố đô.

Mai vàng – đặc biệt là giống hoàng mai Huế – vốn là loài cây bản địa, từng được trồng từ thời các chúa Nguyễn trong cung đình, phủ đệ và nhà dân. Không chỉ là một loài hoa đẹp, mai vàng còn mang trong mình nhiều tầng ý nghĩa văn hóa và tinh thần, gắn bó sâu sắc với đời sống người Huế.

Trước hết, mai vàng được xem là biểu tượng của người quân tử. Loài hoa này có khả năng chịu lạnh, vươn mình qua mùa đông khắc nghiệt để nở rộ đúng dịp Tết, thể hiện phẩm chất thanh cao, bền bỉ. Đó cũng là hình ảnh phản chiếu tính cách của người Huế: điềm đạm, kiên cường, sống nội tâm nhưng đầy bản lĩnh.

Về phong tục đón xuân, người Huế tin rằng nếu hoa mai nở đúng vào đêm giao thừa thì đó là điềm lành, báo hiệu một năm mới hanh thông, thuận lợi. Trước Tết, các gia đình thường cùng nhau bẻ lá, chăm sóc cây mai để kích thích hoa nở đúng thời khắc chuyển giao năm cũ sang năm mới. Đó không chỉ là việc làm mang tính tín ngưỡng, mà còn là một hoạt động gắn kết các thế hệ trong gia đình.

Mai vàng cũng đóng vai trò trong không gian sống và đời sống tâm linh của người Huế. Cây thường được trồng trước sân – nơi giao hòa giữa trời đất và con người – như một cách kết nối thiên nhiên với tâm hồn. Vào dịp Tết, những cành mai đẹp sẽ được cắt và đặt trang trọng trong gian giữa, bên bàn thờ tổ tiên, như lời mời xuân về và sự tưởng nhớ đến nguồn cội.

Gốc mai lâu năm giữa sân là hình ảnh không thể thiếu trong nếp nhà Huế. Mỗi độ xuân về, cây mai như thức dậy sau giấc ngủ dài, bung hoa đúng giao thừa – như thể có hẹn với thời khắc linh thiêng. Truyền thống Huế xem mai là biểu tượng của sự bền bỉ, lòng kiên cường và gắn bó bền chặt với đất tổ (Trần, 2014). Cây mai không chỉ cho hoa, mà lưu giữ bao kỷ niệm đoàn viên, là nơi ông bà kể chuyện Tết cho con cháu. Cội mai là hình ảnh của “Gia đình” và “Lẽ sống” in sâu qua từng mùa Tết.

Trước sân nhà rường, dưới mái ngói âm dương, một gốc mai vàng xù xì vươn cao như một chứng nhân của thời gian – nơi lưu giữ ký ức Tết, tuổi thơ, và những mùa xuân đã qua. Trong sắc vàng dịu nhẹ ấy, người ta thấy cả một trời thương nhớ, một miền Huế lặng lẽ mà sâu sắc.

Chuẩn bị mâm cúng – Lặng lẽ mà thiêng liêng

Chuẩn bị hoa và gia vị cho mâm cúng đầu năm

Hai đứa trẻ chuẩn bị mâm cúng hoa và giã ớt – những việc tưởng nhỏ nhưng được dạy từ bé trong các gia đình Huế truyền thống. Từng động tác được thực hiện nghiêm túc, không có thái độ đùa giỡn. Chính từ những việc nhỏ ấy, trẻ con học được sự tôn kính tổ tiên, sự giao cảm với đất trời, và cái gọi là “nề nếp” trong gia đạo Huế. Đây là sự giáo dục lặng thầm nhưng thấm sâu – nơi con trẻ học chữ “kính” và “tâm” cùng một lúc  (Viện Văn hóa Nghệ thuật, 2023).

Tết Huế không chỉ hiện lên qua hình ảnh, mà còn sống động qua âm thanh và mùi vị. Tiếng pháo lép bép ngày xưa, tiếng chuông chùa ngân vang đầu năm, tiếng cười trẻ nhỏ rộn ràng trong sân nhà. Mùi trầm hương quyện trong không khí, mùi bánh chưng đang nấu trong nồi lớn, mùi hoa mai, hoa cúc thoang thoảng… Tất cả tạo nên một bản giao hưởng của ký ức, khiến người xa quê chỉ cần nhắm mắt cũng thấy Tết đang về.

Gói bánh – Truyền nghề và dưỡng tâm

Hai mẹ con cùng gói bánh chưng trong gian bếp nhà xưa

Gói bánh chưng, bánh tét là nghi thức thiêng liêng không thể thiếu ở Huế dịp Tết. Trong bếp nhỏ, người mẹ hướng dẫn con gái gói bánh chưng. Đây là lúc truyền lại không chỉ kỹ thuật, mà cả những giá trị: sự tỉ mỉ, cẩn trọng, lòng kiên nhẫn – phẩm chất Huế trong từng lớp lá chuối. Không khí yên tĩnh, bàn tay đều đặn gấp mép lá, đôi mắt chăm chú – đó là hình ảnh của sự truyền nghề sống động. Người Huế xem việc gói bánh như một nghi lễ dạy con: kiên nhẫn, tỉ mỉ, kính trọng tổ tiên. Tết là dịp “rèn tâm” ngay từ gian bếp – nơi mọi sự bắt đầu (Lê & Hoàng, 2020).

Bánh chưng và bánh tét là hai loại bánh truyền thống không thể thiếu trong mâm cỗ Tết của người Việt, và ở Huế, chúng mang một sắc thái rất riêng. Từ thời các chúa Nguyễn, bánh đã hiện diện trong các nghi lễ cung đình và đời sống dân gian như một biểu tượng của sự no đủ, lòng hiếu kính và sự kết nối với tổ tiên. Tại Huế, những làng nghề như Phú Dương và làng Chuồn đã gắn bó với nghề làm bánh qua hàng trăm năm, được công nhận là nghề truyền thống của tỉnh.

Bánh chưng vuông vức, tượng trưng cho đất; bánh tét dài, tiện lợi cho việc mang theo trong hành trình khai phá phương Nam, cũng mang ý nghĩa phồn thực và sinh sôi. Mỗi độ Tết đến, người dân Huế lại nhóm lửa, gói bánh như một nghi lễ sống động – không chỉ để ăn, mà để nhớ, để kết nối, để giữ lại một phần ký ức của quê hương.

Bánh chưng và bánh tét Huế được làm từ những nguyên liệu dân dã nhưng đầy tinh tế. Gạo nếp – thường là giống nếp thơm An Truyền – được vo sạch, trộn chút muối để giữ độ dẻo và bảo quản lâu. Nhân bánh gồm đậu xanh đãi vỏ, hấp chín, giã nhuyễn và thịt ba chỉ được ướp tiêu, hành, tạo vị béo bùi đặc trưng. Lá chuối sứ được rửa sạch, tráng nước ấm để mềm và thơm, dùng để gói bánh. Dây lạt buộc bánh phải vừa tay – không quá chặt để tránh làm vỡ bánh, cũng không quá lỏng để nước không thấm vào trong khi nấu.

Mâm cỗ Tết của người Huế là một bản hòa ca của hương vị và sự tinh tế. Không chỉ có bánh chưng, bánh tét, mà còn có những món đặc trưng như nem công, chả phụng – từng được dâng lên vua chúa. Mứt Huế cũng mang nét riêng: mứt gừng cay nồng, mứt sen thanh tao, mứt bí ngọt dịu. Ngày đầu năm, nhiều gia đình chọn ăn chay để thanh tịnh tâm hồn, với các món như canh rau củ, đậu hũ kho, và xôi gấc đỏ thắm – tượng trưng cho sự may mắn.

Một phiên bản “thức canh giao thừa”

Ngồi canh nồi bánh chưng đêm giao thừa

Trong đêm cuối năm, các gia đình Huế thường nấu bánh từ chiều 30 đến sáng mùng Một. Một đứa trẻ ngồi bên nồi bánh đang sôi – tay cầm củi, mắt nhìn ngọn lửa – là hình ảnh vừa thực, vừa biểu tượng. Đó là lúc đứa trẻ học cách giữ lửa, không chỉ cho bếp, mà cho cả gia phong. Những cuộc trò chuyện thầm thì bên ánh lửa là bài học sống – dạy trẻ hiểu “gia phong” không nằm trên giấy, mà ẩn trong hành vi lặp đi lặp lại theo năm tháng (Nguyễn, 2022).

Khi nấu bánh, người Huế thường dùng củi lớn để giữ lửa đều, và lót thêm lá chuối dưới đáy nồi để bánh không bị cháy. Sau nhiều giờ nấu, bánh chín tỏa hương thơm ngào ngạt, lớp lá chuyển màu xanh đọt chuối, nhân bên trong mềm mịn, đậm đà. Mỗi chiếc bánh là sự kết tinh của đất trời, của bàn tay khéo léo và tình yêu thương được gói ghém trong từng lớp lá.

Chiều 30 Tết Không gian như lắng đọng

Chụp ảnh trước hiên nhà

Tết Huế bắt đầu từ chiều ba mươi, khi mọi người cùng lau dọn bàn thờ, thay áo mới, thắp nến và chờ giao thừa. Gia đình quây quần trước hiên, giữa đèn lồng đỏ và cánh cửa xanh ngát, không gian như lắng đọng. Không cần lời nói lớn, chỉ một cách đứng thẳng, một ánh nhìn nghiêm – đã đủ diễn tả tinh thần của “Tình người” và “Tâm linh”. Mỗi khung cửa Huế không chỉ mở ra cảnh vật, mà mở cả chiều sâu thời gian – nơi ký ức, lời khấn và niềm tin giao nhau. Tình gia đình gắn với không gian nhà cổ – nơi Tâm Niệm không chỉ là suy nghĩ, mà là cách sống, cách đứng, cách hiện diện bên nhau.

Ngày 30 Tết – hay còn gọi là ngày tất niên – là một trong những thời khắc thiêng liêng nhất trong văn hóa Việt Nam, bởi nó đánh dấu sự kết thúc của năm cũ và mở ra cánh cửa cho một năm mới đầy hy vọng. Đây không chỉ là một ngày trong lịch âm, mà là khoảnh khắc chuyển giao giữa cái đã qua và cái sắp đến, giữa ký ức và khởi đầu.

Vào ngày này, các gia đình Việt thường quây quần bên nhau để thực hiện những nghi lễ truyền thống như cúng tất niên, dọn dẹp nhà cửa, gói bánh chưng, bánh tét, và chuẩn bị mâm ngũ quả. Lễ cúng tất niên không chỉ là lời tạ ơn tổ tiên và thần linh đã phù hộ trong suốt năm qua, mà còn là lời mời gọi bình an, thịnh vượng cho năm mới. Không khí ngày 30 Tết luôn mang một vẻ lặng lẽ nhưng đầy xúc động – như một lời tiễn biệt nhẹ nhàng với năm cũ, và một lời hứa hẹn với tương lai.

Đặc biệt, với người Việt, ngày 30 Tết là dịp để “trở về” – không chỉ về mặt địa lý, mà còn là sự trở về trong tâm thức. Dù đi xa đến đâu, ai cũng mong được về nhà vào ngày này, để cùng ăn bữa cơm tất niên, để thắp nén hương cho ông bà, để cảm nhận sự sum vầy. Chính sự hiện diện của các thế hệ trong gia đình vào ngày cuối năm đã biến 30 Tết thành một nghi lễ sống động của tình thân, của ký ức, và của niềm tin vào sự tiếp nối.

Đêm đầu năm – Nơi lời chúc trở thành nhịp sống

Sum họp ấm cúng đêm Giao thừa, mừng năm mới.

Khi pháo champagne bật nắp và tiếng cười rộ lên, đó không chỉ là khởi đầu của năm mới, mà là kết tinh của cả một mùa chuẩn bị Tết. Trong bức ảnh, con cháu quây quần bên bà nội – người giữ lửa tinh thần, người lắng nghe và chúc phúc. Đây là khoảnh khắc “Tình người” lên tiếng mạnh mẽ nhất – không cần cao sang, chỉ cần hiện diện và kết nối.

Tiếng bật champagne vang lên trong nhà cổ, khi con cháu vây quanh ông bà nội – không phải là “Tây hóa”, mà là một phiên bản của sự chia sẻ hiện đại được “Huế hóa” bằng nghi thức và phép tắc. Trong không gian đầy đèn lồng, hoa mai và bàn thờ gia tiên, tiếng cười vang lên như bản hòa ca của “Tình người – Gia đình – Tâm linh” giao hòa.

Người Huế xem lễ cúng giao thừa – hay còn gọi là lễ Trừ Tịch – là một nghi lễ thiêng liêng, đánh dấu thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới. Đây là dịp để bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên, trời đất và các vị thần linh, đồng thời cầu mong một năm mới bình an, thịnh vượng. Mâm cúng giao thừa ở Huế thường được chuẩn bị rất trang trọng, với sự kết hợp hài hòa giữa các món mặn, món chay, lễ vật và hoa trái.

Mùng Một an nhiên – Vầng sáng của phúc lộc và hiện diện

Ông bà mùng Một Tết, ngồi trước thềm, bên cúc vạn thọ

Sáng mùng Một, ông bà ngồi bên thềm, phía sau là khung cửa quen, phía trước là những chậu cúc vạn thọ. Màu vàng của hoa cúc tượng trưng cho phúc lộc, còn nụ cười của người già tượng trưng cho sự an trú. Nét mặt bình yên, tay nắm nhẹ, nụ cười hiền hậu – tất cả nói lên rằng: Tết không cần cao sang, chỉ cần có mặt trọn vẹn. Người Huế tin rằng sự hiện diện của ông bà là nguồn phúc lớn nhất cho cả nhà (Nguyễn, 2004). Mỗi năm Tết về, bức ảnh này lại được chụp, như một nghi lễ sống động của Tâm linh và Gia đình.

Trước thềm nhà, nơi ánh sáng đầu năm vừa chạm tới, ông bà ngồi như hai cột mốc của thời gian – vững chãi, an nhiên. Không cần lời nói, chỉ cần ánh mắt và bàn tay nắm nhẹ, là đủ để truyền đi sự ấm áp của một mùa xuân đoàn viên. Những chậu cúc vạn thọ vàng rực không chỉ tô điểm cho khung cảnh, mà còn như lời chúc phúc lặng lẽ gửi đến con cháu. Trong không gian ấy, từng chi tiết – từ chiếc áo dài thêu hoa, bộ vest chỉnh tề, đến chiếc đèn lồng đỏ treo cao – đều là biểu tượng của sự tôn kính, của truyền thống được gìn giữ qua bao mùa Tết. Đây không chỉ là một khoảnh khắc đẹp, mà là một nghi lễ sống động của tình thân – nơi sự hiện diện trở thành món quà quý giá nhất.

Đại gia đình đầu xuân

Đại gia đình sum họp đầu xuân

Ngày đầu năm ở Huế là ngày của nghi lễ thăm viếng. Người Huế xem mùng Một là ngày thăm nhà ông bà nội, mùng Hai nhà ông bà ngoại. Mỗi người ăn mặc tươm tất, nhẹ nhàng – như một sự kính lễ với gia phong. Căn nhà Huế với cột gỗ, mái ngói, cửa xanh trở thành phông nền tự nhiên cho mọi cuộc đoàn tụ. Trong ảnh, ba thế hệ đứng bên nhau, ánh mắt và nụ cười cùng hướng về ống kính – như gói trọn tinh thần “uống nước nhớ nguồn” trong từng cái bắt tay, nụ cười. Trong ảnh, đại gia đình ba thế hệ sum họp, từ ông bà đến cháu chắt, ai cũng ăn mặc chỉnh tề, ánh mắt tươi vui. Căn nhà cổ với hiên rộng, cột vôi, cửa gỗ xanh trở thành phông nền lý tưởng cho một truyền thống bất biến – tinh thần “uống nước nhớ nguồn” trong hình hài cụ thể (Nguyễn, 2022).

Tết cổ truyền Việt Nam mang ý nghĩa sâu sắc về sự đoàn tụ. Trong tâm thức người Việt, Tết là lúc mọi người – dù đi xa đến đâu, làm gì – cũng cố gắng quay về nhà. Đó là thời điểm để gác lại những bộn bề, để gặp lại cha mẹ, ông bà, anh chị em, và cùng nhau chia sẻ những câu chuyện của một năm đã qua. Việc gặp gỡ không chỉ là hành động xã giao, mà là sự kết nối tình thân, là cách người Việt gìn giữ sợi dây gia đình qua thời gian.

Tết cũng là dịp để “đi để trở về”. Người ta đi thăm họ hàng, bạn bè, thầy cô – không phải để rong chơi, mà để nối lại những mối quan hệ đã xa cách, để trao nhau lời chúc, để cùng nhau cười nói trong không khí ấm áp đầu xuân. Những cuộc gặp gỡ ấy mang theo niềm vui, sự sẻ chia, và cả những hy vọng mới.

Theo phong tục cổ truyền, ba ngày Tết là ba cuộc gặp gỡ lớn: gặp gỡ tổ tiên qua lễ cúng gia đình, gặp gỡ các vị thần trong nhà như Thổ Công, Táo Quân, và gặp gỡ những người thân yêu trong gia đình. Tết vì thế không chỉ là lễ hội, mà là một nghi lễ tâm linh – nơi con người được trở về với nguồn cội, với ký ức, và với những giá trị bền vững nhất của văn hóa Việt

Thềm mai rụng – Cái đẹp của lặng thầm và vô thường

Sân gạch loang vàng cánh mai rụng – một khung cảnh vừa buồn, vừa đẹp. Tết Huế không ồn ào, mà êm đềm như thềm mai này. Người Huế không loay hoay gom dọn, mà chấp nhận sự rơi rụng như một phần của vẻ đẹp. Đó là cái nhìn sâu sắc về vô thường, về sự tiếp nối không ngừng – mai nở mai tàn, người đi người đến, nhưng tinh thần đoàn viên thì bền vững như gạch tàu nơi thềm cũ. Sự tĩnh tại ấy phản ánh rõ triết lý vô thường và thuận thiên trong tư tưởng sống của người Huế (Lê, 2020). Mai nở rồi tàn, cũng như năm cũ trôi qua – là lời nhắc nhở sống chậm, sống sâu, và trân trọng từng khoảnh khắc đoàn tụ.

Tài liệu tham khảo

Lê, H. T. (2020). Không gian văn hóa Huế: Phong tục và biểu tượng. NXB Đại học Huế.
Lê, H. T., & Hoàng, V. N. (2020). Tết cổ truyền qua lăng kính giáo dục gia đình Việt. NXB Văn hóa.
Nguyễn, Q. T. (2004). Trang phục truyền thống trong nghi lễ Việt. NXB Khoa học Xã hội.
Nguyễn, V. K., & Lê, T. M. (2021). Mai vàng và tín ngưỡng Tết Việt. Tạp chí Văn hóa Dân gian, 4(2), 88–97.
Nguyễn T. T. (2022). Giá trị lễ nghi Huế nhìn từ thực hành gia đình. Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa, 15(6), 115–126.
Trần, T. B. (2014). Văn hóa Huế và sự kế thừa qua các thế hệ. NXB Thuận Hóa.
Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam. (2023). Nghiên cứu tín ngưỡng Tết Nguyên đán miền Trung.